Nghĩa của từ "prepaid card" trong tiếng Việt.
"prepaid card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prepaid card
US /ˌpriːˈpeɪd ˌkɑːrd/
UK /ˌpriːˈpeɪd ˌkɑːrd/

Danh từ
1.
thẻ trả trước, thẻ nạp tiền
a card that can be used for making payments and that has money paid into it in advance by the user
Ví dụ:
•
I bought a prepaid card for my trip abroad.
Tôi đã mua một thẻ trả trước cho chuyến đi nước ngoài của mình.
•
You can load money onto a prepaid card at most retail stores.
Bạn có thể nạp tiền vào thẻ trả trước tại hầu hết các cửa hàng bán lẻ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland