Nghĩa của từ "red card" trong tiếng Việt.

"red card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red card

US /ˌred ˈkɑːrd/
UK /ˌred ˈkɑːrd/
"red card" picture

Danh từ

1.

thẻ đỏ

a red card shown by the referee to a player who has committed a serious foul, resulting in that player being sent off the field

Ví dụ:
The referee gave him a red card for a dangerous tackle.
Trọng tài đã rút thẻ đỏ cho anh ta vì pha vào bóng nguy hiểm.
Getting a red card means you're out of the game.
Nhận thẻ đỏ có nghĩa là bạn bị đuổi khỏi trận đấu.
Học từ này tại Lingoland