Nghĩa của từ prepaid trong tiếng Việt.

prepaid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prepaid

US /ˌpriːˈpeɪd/
UK /ˌpriːˈpeɪd/
"prepaid" picture

Tính từ

1.

trả trước, đã thanh toán trước

paid for in advance

Ví dụ:
I bought a prepaid phone card for my trip.
Tôi đã mua một thẻ điện thoại trả trước cho chuyến đi của mình.
The shipping costs are prepaid by the sender.
Chi phí vận chuyển được người gửi trả trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: