Nghĩa của từ "yellow card" trong tiếng Việt.
"yellow card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yellow card
US /ˈjel.oʊ ˌkɑːrd/
UK /ˈjel.oʊ ˌkɑːrd/

Danh từ
1.
thẻ vàng
a card shown by the referee to a player who has committed a foul, indicating a caution
Ví dụ:
•
The referee gave him a yellow card for a reckless tackle.
Trọng tài đã rút thẻ vàng cho anh ta vì pha vào bóng liều lĩnh.
•
He received two yellow cards and was sent off the field.
Anh ta nhận hai thẻ vàng và bị đuổi khỏi sân.
Học từ này tại Lingoland