Nghĩa của từ pitching trong tiếng Việt.
pitching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pitching
Động từ
1.
ném bóng
to move or be moved suddenly, especially by throwing or being thrown:
Ví dụ:
•
She pitched the stone into the river.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: