Nghĩa của từ pitched trong tiếng Việt.

pitched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pitched

US /pɪtʃt/
UK /pɪtʃt/

Động từ

1.

được ném

throw (the ball) for the batter to try to hit.

2.

được ném

throw or fling roughly or casually.

Ví dụ:
he crumpled the page up and pitched it into the fireplace
Học từ này tại Lingoland