Nghĩa của từ singly trong tiếng Việt.
singly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
singly
US /ˈsɪŋ.ɡli/
UK /ˈsɪŋ.ɡli/
Trạng từ
1.
riêng lẻ
one at a time:
Ví dụ:
•
Doctors usually see their patients singly.
Học từ này tại Lingoland