Nghĩa của từ individually trong tiếng Việt.
individually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
individually
US /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/
UK /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/

Trạng từ
1.
riêng lẻ, từng cái một
separately; one by one
Ví dụ:
•
Each student was assessed individually.
Mỗi học sinh được đánh giá riêng lẻ.
•
The items are packaged individually.
Các mặt hàng được đóng gói riêng lẻ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: