Nghĩa của từ periodically trong tiếng Việt.

periodically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

periodically

US /ˌpɪr.iˈɑː.dɪ.kəl.i/
UK /ˌpɪr.iˈɑː.dɪ.kəl.i/
"periodically" picture

Trạng từ

1.

định kỳ, theo chu kỳ

at regular intervals of time

Ví dụ:
The machine needs to be serviced periodically.
Máy cần được bảo dưỡng định kỳ.
She checks her email periodically throughout the day.
Cô ấy kiểm tra email định kỳ suốt cả ngày.
Học từ này tại Lingoland