Nghĩa của từ "free period" trong tiếng Việt.
"free period" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
free period
US /ˈfriː ˌpɪr.i.əd/
UK /ˈfriː ˌpɪr.i.əd/

Danh từ
1.
tiết trống, giờ trống
a period during the school day when a student does not have a class and is free to do other things
Ví dụ:
•
During my free period, I usually go to the library to study.
Trong tiết trống, tôi thường đến thư viện để học bài.
•
Do you have a free period next?
Bạn có tiết trống tiếp theo không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland