Nghĩa của từ curious trong tiếng Việt.

curious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curious

US /ˈkjʊr.i.əs/
UK /ˈkjʊr.i.əs/
"curious" picture

Tính từ

1.

tò mò, hiếu kỳ

eager to know or learn something

Ví dụ:
The child was curious about how the toy worked.
Đứa trẻ tò mò về cách món đồ chơi hoạt động.
I'm curious to know what you think about the new policy.
Tôi tò mò muốn biết bạn nghĩ gì về chính sách mới.
2.

kỳ lạ, khác thường

strange or unusual

Ví dụ:
It was a curious coincidence that they both wore the same outfit.
Thật là một sự trùng hợp kỳ lạ khi cả hai đều mặc cùng một bộ trang phục.
There was a curious smell coming from the old house.
Có một mùi lạ bốc ra từ ngôi nhà cũ.
Học từ này tại Lingoland