Nghĩa của từ patina trong tiếng Việt.

patina trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patina

US /pəˈti.nə/
UK /pəˈti.nə/
"patina" picture

Danh từ

1.

gỉ đồng, lớp gỉ

a green or brown film on the surface of old bronze or of other similar metals, produced by oxidation or other chemical processes

Ví dụ:
The ancient bronze statue had a beautiful green patina.
Bức tượng đồng cổ có một lớp gỉ đồng màu xanh lá cây tuyệt đẹp.
Over time, the copper roof developed a rich, dark patina.
Theo thời gian, mái nhà bằng đồng đã phát triển một lớp gỉ đồng đậm màu, phong phú.
Từ đồng nghĩa:
2.

bóng, độ bóng

a gloss or sheen on a surface resulting from age or polishing

Ví dụ:
The antique furniture had a beautiful patina from years of use.
Đồ nội thất cổ có một lớp bóng đẹp do nhiều năm sử dụng.
The leather jacket developed a unique patina with age.
Chiếc áo khoác da đã phát triển một lớp bóng độc đáo theo thời gian.
Từ đồng nghĩa:
3.

kinh nghiệm, kiến thức tích lũy

an accumulation of knowledge or experience

Ví dụ:
His long career in diplomacy gave him a deep patina of wisdom.
Sự nghiệp ngoại giao lâu dài đã mang lại cho ông một lớp kinh nghiệm sâu sắc về trí tuệ.
The old professor had a patina of academic rigor.
Vị giáo sư già có một lớp kinh nghiệm về sự nghiêm khắc trong học thuật.
Học từ này tại Lingoland