Nghĩa của từ "paternity leave" trong tiếng Việt.

"paternity leave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paternity leave

US /pəˈtɜːr.nə.ti ˌliːv/
UK /pəˈtɜːr.nə.ti ˌliːv/
"paternity leave" picture

Danh từ

1.

nghỉ thai sản cho nam giới, nghỉ phép của người cha

a period of absence from work granted to a father after or shortly before the birth of his child

Ví dụ:
He took two weeks of paternity leave after his son was born.
Anh ấy đã nghỉ hai tuần nghỉ thai sản cho nam giới sau khi con trai anh ấy chào đời.
Many companies now offer generous paternity leave policies.
Nhiều công ty hiện nay cung cấp các chính sách nghỉ thai sản cho nam giới hào phóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland