pass by
US /pæs baɪ/
UK /pæs baɪ/

1.
đi ngang qua, trôi qua
to go past without stopping
:
•
A car just passed by our house.
Một chiếc xe vừa đi ngang qua nhà chúng tôi.
•
Many opportunities pass by if you don't seize them.
Nhiều cơ hội sẽ trôi qua nếu bạn không nắm bắt chúng.