pass for

US /pæs fɔːr/
UK /pæs fɔːr/
"pass for" picture
1.

được xem là, bị nhầm là, được chấp nhận

To be accepted as somebody/something.

:

He speaks the language so well he could easily pass for a German.

Anh ấy nói tiếng Đức giỏi đến mức có thể dễ dàng bị nhầm là người Đức.