Nghĩa của từ cede trong tiếng Việt.

cede trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cede

US /siːd/
UK /siːd/

Động từ

1.

nhượng lại

to allow someone else to have or own something, especially unwillingly or because you are forced to do so:

Ví dụ:
Hong Kong was ceded to Britain after the Opium War.
Học từ này tại Lingoland