Nghĩa của từ parenting trong tiếng Việt.

parenting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parenting

US /ˈper.ən.t̬ɪŋ/
UK /ˈper.ən.t̬ɪŋ/
"parenting" picture

Danh từ

1.

việc nuôi dạy con cái, làm cha mẹ

the activity of bringing up a child as a parent

Ví dụ:
Effective parenting involves patience and understanding.
Việc nuôi dạy con cái hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu.
They attended a workshop on positive parenting.
Họ đã tham dự một buổi hội thảo về nuôi dạy con cái tích cực.
Học từ này tại Lingoland