single parent
US /ˈsɪŋ.ɡəl ˌper.ənt/
UK /ˈsɪŋ.ɡəl ˌper.ənt/

1.
cha mẹ đơn thân, phụ huynh đơn thân
a person who has a child or children but no husband, wife, or partner living with them
:
•
Being a single parent can be challenging but rewarding.
Làm cha mẹ đơn thân có thể đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá.
•
Many single parents rely on government support.
Nhiều cha mẹ đơn thân phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.