Nghĩa của từ parental trong tiếng Việt.

parental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parental

US /pəˈren.təl/
UK /pəˈren.təl/
"parental" picture

Tính từ

1.

của cha mẹ, thuộc về cha mẹ

relating to a parent or to parents

Ví dụ:
She received strong parental support throughout her education.
Cô ấy nhận được sự hỗ trợ của cha mẹ mạnh mẽ trong suốt quá trình học tập.
The school encourages active parental involvement.
Trường học khuyến khích sự tham gia của phụ huynh tích cực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland