parental

US /pəˈren.təl/
UK /pəˈren.təl/
"parental" picture
1.

của cha mẹ, thuộc về cha mẹ

relating to a parent or to parents

:
She received strong parental support throughout her education.
Cô ấy nhận được sự hỗ trợ của cha mẹ mạnh mẽ trong suốt quá trình học tập.
The school encourages active parental involvement.
Trường học khuyến khích sự tham gia của phụ huynh tích cực.