Nghĩa của từ parents-in-law trong tiếng Việt.
parents-in-law trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parents-in-law
US /ˈper.ənts ɪn ˌlɔː/
UK /ˈper.ənts ɪn ˌlɔː/

Danh từ số nhiều
1.
bố mẹ chồng, bố mẹ vợ
the parents of one's husband or wife
Ví dụ:
•
My parents-in-law are visiting us next month.
Bố mẹ chồng/vợ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tháng tới.
•
She has a good relationship with her parents-in-law.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với bố mẹ chồng/vợ.
Học từ này tại Lingoland