Nghĩa của từ "parental guidance" trong tiếng Việt.

"parental guidance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parental guidance

US /pəˈrɛntəl ˈɡaɪdəns/
UK /pəˈrɛntəl ˈɡaɪdəns/
"parental guidance" picture

Danh từ

1.

sự hướng dẫn của phụ huynh, sự chỉ bảo của cha mẹ

advice, direction, or supervision provided by parents to their children, especially regarding suitable content for viewing or listening

Ví dụ:
The movie is rated PG, meaning parental guidance is suggested.
Bộ phim được xếp hạng PG, nghĩa là khuyến nghị có sự hướng dẫn của phụ huynh.
Effective parental guidance helps children make good choices.
Sự hướng dẫn của phụ huynh hiệu quả giúp trẻ đưa ra những lựa chọn tốt.
Học từ này tại Lingoland