Nghĩa của từ upbringing trong tiếng Việt.
upbringing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
upbringing
US /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/
UK /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/

Danh từ
1.
sự nuôi dạy, sự giáo dục
the treatment and instruction received by a child from its parents throughout its childhood
Ví dụ:
•
She had a strict upbringing.
Cô ấy có một sự nuôi dạy nghiêm khắc.
•
His polite manners are a testament to his good upbringing.
Cách cư xử lịch sự của anh ấy là minh chứng cho sự giáo dục tốt.
Học từ này tại Lingoland