Nghĩa của từ paternal trong tiếng Việt.
paternal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paternal
US /pəˈtɝː.nəl/
UK /pəˈtɝː.nəl/
Tính từ
1.
người cha
typical of or like a father, especially a kind father:
Ví dụ:
•
He's very paternal with the baby.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: