Nghĩa của từ maternal trong tiếng Việt.
maternal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maternal
US /məˈtɝː.nəl/
UK /məˈtɝː.nəl/
Tính từ
1.
bên ngoại, thuộc về mẹ
relating to a mother, especially during pregnancy or shortly after childbirth.
Ví dụ:
•
maternal care
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: