Nghĩa của từ familial trong tiếng Việt.

familial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

familial

US /fəˈmɪl.i.əl/
UK /fəˈmɪl.i.əl/

Tính từ

1.

gia đình

similar to that in a family:

Ví dụ:
a familial relationship
Học từ này tại Lingoland