own up
US /oʊn ˈʌp/
UK /oʊn ˈʌp/

1.
thừa nhận, nhận lỗi
to admit that you have done something wrong or embarrassing
:
•
It's time to own up to your mistakes.
Đã đến lúc thừa nhận những sai lầm của bạn.
•
No one would own up to breaking the vase.
Không ai chịu thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.