Nghĩa của từ "own up" trong tiếng Việt.
"own up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
own up
US /oʊn ˈʌp/
UK /oʊn ˈʌp/

Cụm động từ
1.
thừa nhận, nhận lỗi
to admit that you have done something wrong or embarrassing
Ví dụ:
•
It's time to own up to your mistakes.
Đã đến lúc thừa nhận những sai lầm của bạn.
•
No one would own up to breaking the vase.
Không ai chịu thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland