Nghĩa của từ outlook trong tiếng Việt.

outlook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outlook

US /ˈaʊt.lʊk/
UK /ˈaʊt.lʊk/
"outlook" picture

Danh từ

1.

cái nhìn, quan điểm, thái độ

a person's point of view or general attitude to life

Ví dụ:
She has a positive outlook on life.
Cô ấy có một cái nhìn tích cực về cuộc sống.
His gloomy outlook affected everyone around him.
Cái nhìn ảm đạm của anh ấy đã ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.
2.

triển vọng, dự báo

a probable future

Ví dụ:
The economic outlook for next year is uncertain.
Triển vọng kinh tế cho năm tới là không chắc chắn.
The weather outlook for the weekend is sunny.
Dự báo thời tiết cuối tuần là nắng.
3.

tầm nhìn, cảnh quan

a view from a particular place

Ví dụ:
The hotel room had a beautiful outlook over the ocean.
Phòng khách sạn có tầm nhìn đẹp ra biển.
From the mountain peak, the outlook was breathtaking.
Từ đỉnh núi, tầm nhìn thật ngoạn mục.
Từ đồng nghĩa:

Nhãn hiệu

1.

Outlook, Microsoft Outlook

a Microsoft email and personal information manager

Ví dụ:
I manage my emails using Microsoft Outlook.
Tôi quản lý email của mình bằng Microsoft Outlook.
Please send the meeting invitation via Outlook.
Vui lòng gửi lời mời họp qua Outlook.
Học từ này tại Lingoland