Nghĩa của từ originality trong tiếng Việt.

originality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

originality

US /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.t̬i/
UK /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.t̬i/
"originality" picture

Danh từ

1.

sự độc đáo, tính độc đáo, sự sáng tạo

the quality of being new and different in a way that is interesting or exciting

Ví dụ:
The artist's work is praised for its originality.
Tác phẩm của nghệ sĩ được ca ngợi vì sự độc đáo của nó.
The film lacked originality and felt like a rehash of old ideas.
Bộ phim thiếu sự độc đáo và giống như một sự lặp lại của những ý tưởng cũ.
Học từ này tại Lingoland