Nghĩa của từ creature trong tiếng Việt.

creature trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

creature

US /ˈkriː.tʃɚ/
UK /ˈkriː.tʃɚ/
"creature" picture

Danh từ

1.

sinh vật, động vật

an animal, as distinct from a human being

Ví dụ:
The forest is home to many wild creatures.
Rừng là nơi sinh sống của nhiều sinh vật hoang dã.
A tiny creature scurried across the floor.
Một sinh vật nhỏ bé chạy vụt qua sàn nhà.
Từ đồng nghĩa:
2.

người, con người

a person of a specified type

Ví dụ:
He's a strange creature, always lost in his own thoughts.
Anh ta là một người kỳ lạ, luôn chìm đắm trong suy nghĩ của riêng mình.
She's a delicate creature, easily upset.
Cô ấy là một người yếu đuối, dễ bị tổn thương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland