creature
US /ˈkriː.tʃɚ/
UK /ˈkriː.tʃɚ/

1.
sinh vật, động vật
an animal, as distinct from a human being
:
•
The forest is home to many wild creatures.
Rừng là nơi sinh sống của nhiều sinh vật hoang dã.
•
A tiny creature scurried across the floor.
Một sinh vật nhỏ bé chạy vụt qua sàn nhà.
2.
người, con người
a person of a specified type
:
•
He's a strange creature, always lost in his own thoughts.
Anh ta là một người kỳ lạ, luôn chìm đắm trong suy nghĩ của riêng mình.
•
She's a delicate creature, easily upset.
Cô ấy là một người yếu đuối, dễ bị tổn thương.