Nghĩa của từ "opt out" trong tiếng Việt.
"opt out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
opt out
US /ɑːpt aʊt/
UK /ɑːpt aʊt/

Cụm động từ
1.
chọn không tham gia, rút lui
to choose not to participate in something
Ví dụ:
•
Employees can opt out of the retirement plan.
Nhân viên có thể chọn không tham gia kế hoạch hưu trí.
•
If you don't want to receive emails, you can opt out at any time.
Nếu bạn không muốn nhận email, bạn có thể chọn không tham gia bất cứ lúc nào.
Học từ này tại Lingoland