opt out
US /ɑːpt aʊt/
UK /ɑːpt aʊt/

1.
chọn không tham gia, rút lui
to choose not to participate in something
:
•
Employees can opt out of the retirement plan.
Nhân viên có thể chọn không tham gia kế hoạch hưu trí.
•
If you don't want to receive emails, you can opt out at any time.
Nếu bạn không muốn nhận email, bạn có thể chọn không tham gia bất cứ lúc nào.