Nghĩa của từ "on balance" trong tiếng Việt.

"on balance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on balance

US /ɑːn ˈbæl.əns/
UK /ɑːn ˈbæl.əns/
"on balance" picture

Thành ngữ

1.

nhìn chung, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng

after considering all the information or aspects of a situation; all things considered

Ví dụ:
On balance, I think the new policy will be beneficial.
Nhìn chung, tôi nghĩ chính sách mới sẽ có lợi.
She decided, on balance, that it was better to stay home.
Cô ấy quyết định, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, rằng ở nhà thì tốt hơn.
Học từ này tại Lingoland