Nghĩa của từ off-putting trong tiếng Việt.

off-putting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

off-putting

US /ˈɔfˌpʊt.ɪŋ/
UK /ˈɔfˌpʊt.ɪŋ/
"off-putting" picture

Tính từ

1.

khó chịu, gây khó chịu

unpleasant, disconcerting, or repellent

Ví dụ:
His aggressive manner was very off-putting.
Thái độ hung hăng của anh ta rất khó chịu.
The smell from the factory was quite off-putting.
Mùi từ nhà máy khá khó chịu.
Học từ này tại Lingoland