Nghĩa của từ "next to" trong tiếng Việt.

"next to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

next to

US /ˈnekst tə/
UK /ˈnekst tə/
"next to" picture

Giới từ

1.

bên cạnh, kế bên

beside; alongside of

Ví dụ:
The park is next to the library.
Công viên ở cạnh thư viện.
She sat next to him during the meeting.
Cô ấy ngồi cạnh anh ấy trong cuộc họp.
2.

gần như, hầu như

almost; virtually

Ví dụ:
It was next to impossible to finish the project on time.
Việc hoàn thành dự án đúng hạn là gần như không thể.
He knows next to nothing about the subject.
Anh ấy gần như không biết gì về chủ đề này.
Học từ này tại Lingoland