beside
US /bɪˈsaɪd/
UK /bɪˈsaɪd/

1.
bên cạnh, kế bên
next to or at the side of
:
•
She sat beside him on the bench.
Cô ấy ngồi bên cạnh anh ấy trên ghế dài.
•
The book is beside the lamp on the table.
Cuốn sách ở bên cạnh cái đèn trên bàn.
bên cạnh, kế bên
next to or at the side of