Nghĩa của từ beside trong tiếng Việt.
beside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beside
US /bɪˈsaɪd/
UK /bɪˈsaɪd/

Giới từ
1.
bên cạnh, kế bên
next to or at the side of
Ví dụ:
•
She sat beside him on the bench.
Cô ấy ngồi bên cạnh anh ấy trên ghế dài.
•
The book is beside the lamp on the table.
Cuốn sách ở bên cạnh cái đèn trên bàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: