Nghĩa của từ must trong tiếng Việt.

must trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

must

US /mʌst/
UK /mʌst/
"must" picture

Động từ khuyết thiếu

1.

phải

used to express necessity or compulsion

Ví dụ:
You must finish your homework before you can play.
Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi có thể chơi.
We must leave now or we'll miss the train.
Chúng ta phải đi ngay bây giờ nếu không sẽ lỡ tàu.
Từ đồng nghĩa:
2.

chắc hẳn, chắc chắn

used to express a strong probability or logical inference

Ví dụ:
She's been working all day, so she must be tired.
Cô ấy đã làm việc cả ngày, nên cô ấy chắc hẳn mệt rồi.
That must be the answer, it makes perfect sense.
Đó chắc hẳn là câu trả lời, nó hoàn toàn hợp lý.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

điều cần thiết, điều bắt buộc

something that is necessary or essential

Ví dụ:
A good sense of humor is a must for this job.
Khiếu hài hước tốt là một điều cần thiết cho công việc này.
Visiting the Eiffel Tower is a must when in Paris.
Tham quan Tháp Eiffel là một điều không thể bỏ qua khi ở Paris.
Học từ này tại Lingoland