Nghĩa của từ ear trong tiếng Việt.
ear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ear
US /ɪr/
UK /ɪr/

Danh từ
1.
tai
the organ of hearing and balance in humans and other vertebrates and invertebrates
Ví dụ:
•
She whispered something in his ear.
Cô ấy thì thầm điều gì đó vào tai anh ấy.
•
He has a good ear for music.
Anh ấy có tai nghe nhạc tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland