Nghĩa của từ auto trong tiếng Việt.

auto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

auto

US /ˈɑː.t̬oʊ/
UK /ˈɑː.t̬oʊ/
"auto" picture

Danh từ

1.

ô tô, xe hơi

a car

Ví dụ:
He drove his new auto to work.
Anh ấy lái chiếc ô tô mới của mình đi làm.
The mechanic repaired the damaged auto.
Thợ máy đã sửa chữa chiếc ô tô bị hỏng.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

tự động

automatic

Ví dụ:
The camera has an auto focus feature.
Máy ảnh có tính năng lấy nét tự động.
Set the washing machine to auto mode.
Đặt máy giặt ở chế độ tự động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: