auto

US /ˈɑː.t̬oʊ/
UK /ˈɑː.t̬oʊ/
"auto" picture
1.

ô tô, xe hơi

a car

:
He drove his new auto to work.
Anh ấy lái chiếc ô tô mới của mình đi làm.
The mechanic repaired the damaged auto.
Thợ máy đã sửa chữa chiếc ô tô bị hỏng.
1.

tự động

automatic

:
The camera has an auto focus feature.
Máy ảnh có tính năng lấy nét tự động.
Set the washing machine to auto mode.
Đặt máy giặt ở chế độ tự động.