Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
auto
US /ˈɑː.t̬oʊ/
UK /ˈɑː.t̬oʊ/
1.
ô tô, xe hơi
a car
:
•
He drove his new
auto
to work.
Anh ấy lái chiếc ô tô mới của mình đi làm.
•
The mechanic repaired the damaged
auto
.
Thợ máy đã sửa chữa chiếc ô tô bị hỏng.
:
car
automobile
vehicle
1.
tự động
automatic
:
•
The camera has an
auto
focus feature.
Máy ảnh có tính năng lấy nét tự động.
•
Set the washing machine to
auto
mode.
Đặt máy giặt ở chế độ tự động.
:
automatic
automated
:
auto insurance