Nghĩa của từ "motor cortex" trong tiếng Việt.

"motor cortex" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motor cortex

US /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌkɔːr.teks/
UK /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌkɔːr.teks/
"motor cortex" picture

Danh từ

1.

vỏ não vận động

the part of the cerebral cortex in the brain that controls voluntary movements

Ví dụ:
Damage to the motor cortex can lead to paralysis.
Tổn thương vỏ não vận động có thể dẫn đến liệt.
The signals from the brain's motor cortex control muscle contractions.
Các tín hiệu từ vỏ não vận động của não kiểm soát sự co cơ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland