Nghĩa của từ "mood music" trong tiếng Việt.

"mood music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mood music

US /ˈmuːd ˌmjuː.zɪk/
UK /ˈmuːd ˌmjuː.zɪk/
"mood music" picture

Danh từ

1.

nhạc nền, nhạc không lời, nhạc tạo không khí

music intended to create a particular emotional atmosphere or mood, often used as background music in films, restaurants, or other settings

Ví dụ:
The restaurant played soft mood music to enhance the dining experience.
Nhà hàng bật nhạc nền nhẹ nhàng để nâng cao trải nghiệm ăn uống.
The film used dramatic mood music to build suspense.
Bộ phim sử dụng nhạc nền kịch tính để tạo sự hồi hộp.
Học từ này tại Lingoland