Nghĩa của từ "mood board" trong tiếng Việt.
"mood board" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mood board
US /ˈmuːd bɔːrd/
UK /ˈmuːd bɔːrd/

Danh từ
1.
bảng tâm trạng, bảng ý tưởng
an arrangement of images, materials, pieces of text, etc., intended to evoke or project a particular style or concept
Ví dụ:
•
The interior designer created a mood board to show the client the proposed aesthetic for the living room.
Nhà thiết kế nội thất đã tạo một bảng tâm trạng để cho khách hàng thấy phong cách thẩm mỹ được đề xuất cho phòng khách.
•
Before starting the new fashion collection, the team put together a vibrant mood board with colors and textures.
Trước khi bắt đầu bộ sưu tập thời trang mới, nhóm đã cùng nhau tạo ra một bảng tâm trạng sống động với màu sắc và kết cấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland