Nghĩa của từ "black mood" trong tiếng Việt.
"black mood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
black mood
US /blæk muːd/
UK /blæk muːd/

Thành ngữ
1.
tâm trạng tồi tệ, tâm trạng u ám
a bad-tempered or depressed state of mind
Ví dụ:
•
He's been in a black mood all day, so it's best to leave him alone.
Anh ấy đã tâm trạng tồi tệ cả ngày, nên tốt nhất là để anh ấy yên.
•
Her sudden black mood made everyone uncomfortable.
Tâm trạng tồi tệ đột ngột của cô ấy khiến mọi người khó chịu.
Học từ này tại Lingoland