mausoleum
US /ˌmɑː.zəˈliː.əm/
UK /ˌmɑː.zəˈliː.əm/

1.
lăng mộ, mộ
a building housing a tomb or tombs
:
•
The ancient ruler was buried in a grand mausoleum.
Vị vua cổ đại được chôn cất trong một lăng mộ lớn.
•
The family decided to build a private mausoleum on their estate.
Gia đình quyết định xây dựng một lăng mộ riêng trên khu đất của họ.