Nghĩa của từ varied trong tiếng Việt.

varied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

varied

US /ˈver.ɪd/
UK /ˈver.ɪd/
"varied" picture

Tính từ

1.

đa dạng, phong phú

incorporating a number of different types or elements; diverse.

Ví dụ:
The menu offers a varied selection of dishes.
Thực đơn cung cấp nhiều lựa chọn món ăn đa dạng.
His interests are wide and varied.
Sở thích của anh ấy rất rộng và đa dạng.
2.

thay đổi, biến đổi

changed or altered.

Ví dụ:
The weather has been very varied this week.
Thời tiết tuần này rất thay đổi.
The landscape is varied, with mountains, forests, and lakes.
Phong cảnh đa dạng, với núi, rừng và hồ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: