Nghĩa của từ juicy trong tiếng Việt.
juicy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
juicy
US /ˈdʒuː.si/
UK /ˈdʒuː.si/

Tính từ
1.
2.
thú vị, gây sốc
(of information or a story) interesting because it is scandalous or salacious
Ví dụ:
•
The newspaper published a juicy scandal about the politician.
Tờ báo đã đăng một vụ bê bối thú vị về chính trị gia.
•
She always has some juicy gossip to share.
Cô ấy luôn có những tin đồn thú vị để chia sẻ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland