Nghĩa của từ juicy trong tiếng Việt.

juicy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

juicy

US /ˈdʒuː.si/
UK /ˈdʒuː.si/
"juicy" picture

Tính từ

1.

mọng nước, nhiều nước

full of juice

Ví dụ:
The orange was incredibly juicy and sweet.
Quả cam cực kỳ mọng nước và ngọt.
She bit into a juicy peach, and the juice ran down her chin.
Cô ấy cắn một quả đào mọng nước, và nước chảy xuống cằm cô ấy.
2.

thú vị, gây sốc

(of information or a story) interesting because it is scandalous or salacious

Ví dụ:
The newspaper published a juicy scandal about the politician.
Tờ báo đã đăng một vụ bê bối thú vị về chính trị gia.
She always has some juicy gossip to share.
Cô ấy luôn có những tin đồn thú vị để chia sẻ.
Học từ này tại Lingoland