Nghĩa của từ dewy trong tiếng Việt.

dewy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dewy

US /ˈduː.i/
UK /ˈduː.i/

Tính từ

1.

đầy sương

connected with dew (= the drops of water that form on the ground and other surfaces outside during the night):

Ví dụ:
a dewy morning
Học từ này tại Lingoland