Nghĩa của từ muggy trong tiếng Việt.
muggy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muggy
US /ˈmʌɡ.i/
UK /ˈmʌɡ.i/

Tính từ
1.
oi bức, ẩm ướt, nóng ẩm
unpleasantly warm and humid
Ví dụ:
•
It was a muggy day, so we stayed indoors.
Trời oi bức nên chúng tôi ở trong nhà.
•
The air felt thick and muggy before the storm.
Không khí cảm thấy đặc quánh và oi bức trước cơn bão.
Học từ này tại Lingoland