muggy

US /ˈmʌɡ.i/
UK /ˈmʌɡ.i/
"muggy" picture
1.

oi bức, ẩm ướt, nóng ẩm

unpleasantly warm and humid

:
It was a muggy day, so we stayed indoors.
Trời oi bức nên chúng tôi ở trong nhà.
The air felt thick and muggy before the storm.
Không khí cảm thấy đặc quánh và oi bức trước cơn bão.