Nghĩa của từ mite trong tiếng Việt.

mite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mite

US /maɪt/
UK /maɪt/
"mite" picture

Danh từ

1.

mạt, ve

a minute arachnid that has a parasitic or free-living existence

Ví dụ:
Dust mites can trigger allergies in some people.
Mạt bụi có thể gây dị ứng ở một số người.
The plant was infested with spider mites.
Cây bị nhiễm nhện đỏ.
2.

chút ít, một chút, phần nhỏ

a very small amount, portion, or particle

Ví dụ:
She contributed her last mite to the charity.
Cô ấy đã đóng góp chút ít cuối cùng của mình cho quỹ từ thiện.
There's not a mite of truth in what he says.
Không có chút sự thật nào trong những gì anh ta nói.
Học từ này tại Lingoland