Nghĩa của từ particle trong tiếng Việt.
particle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
particle
US /ˈpɑːr.t̬ə.kəl/
UK /ˈpɑːr.t̬ə.kəl/

Danh từ
1.
2.
hạt, hạt hạ nguyên tử
a subatomic particle (e.g., electron, proton, neutron)
Ví dụ:
•
Physicists study the behavior of elementary particles.
Các nhà vật lý nghiên cứu hành vi của các hạt cơ bản.
•
The atom is composed of protons, neutrons, and electrons, which are all types of particles.
Nguyên tử được cấu tạo từ proton, neutron và electron, tất cả đều là các loại hạt.
Tiểu từ
1.
trợ từ, tiểu từ
a word that does not change its form and has a grammatical or semantic function but does not belong to one of the main parts of speech (e.g., 'to' in infinitives, 'up' in 'look up')
Ví dụ:
•
In the phrase 'to run', 'to' is a grammatical particle.
Trong cụm từ 'to run', 'to' là một trợ từ ngữ pháp.
•
Phrasal verbs often consist of a verb and a particle.
Các cụm động từ thường bao gồm một động từ và một trợ từ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: