Nghĩa của từ smidgen trong tiếng Việt.

smidgen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smidgen

US /ˈsmɪdʒ.ɪn/
UK /ˈsmɪdʒ.ɪn/
"smidgen" picture

Danh từ

1.

chút xíu, một ít, một chút

a small amount of something; a tiny bit

Ví dụ:
Could you add just a smidgen of salt to the soup?
Bạn có thể thêm một chút xíu muối vào súp được không?
There's still a smidgen of hope left.
Vẫn còn một chút xíu hy vọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland