smidgen

US /ˈsmɪdʒ.ɪn/
UK /ˈsmɪdʒ.ɪn/
"smidgen" picture
1.

chút xíu, một ít, một chút

a small amount of something; a tiny bit

:
Could you add just a smidgen of salt to the soup?
Bạn có thể thêm một chút xíu muối vào súp được không?
There's still a smidgen of hope left.
Vẫn còn một chút xíu hy vọng.