Nghĩa của từ minimal trong tiếng Việt.

minimal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

minimal

US /ˈmɪn.ə.məl/
UK /ˈmɪn.ə.məl/
"minimal" picture

Tính từ

1.

tối thiểu, không đáng kể

of a minimum amount, quantity, or degree; negligible.

Ví dụ:
The damage to the car was minimal.
Thiệt hại cho chiếc xe là tối thiểu.
We need to make sure there's minimal disruption to services.
Chúng ta cần đảm bảo sự gián đoạn tối thiểu đối với các dịch vụ.
2.

tối giản, thiết yếu

of or relating to minimalism in art, music, or design.

Ví dụ:
The artist is known for her minimal sculptures.
Nghệ sĩ này nổi tiếng với các tác phẩm điêu khắc tối giản của mình.
The interior design of the apartment was very minimal, with clean lines and neutral colors.
Thiết kế nội thất của căn hộ rất tối giản, với đường nét gọn gàng và màu sắc trung tính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: